VIETNAMESE

nhân viên mặt đất sân bay

nhân viên sân bay

ENGLISH

airport ground staff

  
NOUN

/ˈɛrˌpɔrt ɡraʊnd stæf/

ground crew, airport staff

Nhân viên mặt đất sân bay là nhân viên làm việc tại sân bay không phải là phi công hay tiếp viên hàng không.

Ví dụ

1.

Nhân viên mặt đất sân bay điều phối chuyển động của máy bay và đảm bảo an toàn cho đường băng.

The airport ground staff coordinated aircraft movement and ensured the safety of the runway.

2.

Nhân viên mặt đất sân bay hỗ trợ hành khách mang hành lý và hướng dẫn họ đến cổng khởi hành.

The airport ground staff assisted passengers with their luggage and guided them to the departure gate.

Ghi chú

Dưới đây là những nhóm từ vựng liên quan đến các nghề nghiệp tại sân bay: Quản lý chuyến bay: - air traffic controller (người điều khiển không lưu) - ground crew (đội ngũ nhân viên mặt đất) - gate agent (nhân viên cổng lên máy bay) - ramp agent (nhân viên bãi đỗ máy bay) An ninh và kiểm soát: - customs officer (công an hải quan) - immigration officer (công an di trú) - security officer (nhân viên an ninh) - airport security screener (nhân viên kiểm tra an ninh sân bay) Quản lý hành lý: - baggage handler (nhân viên xếp dỡ hành lý) - baggage claim attendant (nhân viên tiếp nhận hành lý) - airline catering staff (nhân viên phục vụ hành khách trên máy bay) Bảo dưỡng và kỹ thuật: - aircraft mechanic (kỹ thuật viên máy bay) Dịch vụ hành khách trên máy bay: - airline catering staff (nhân viên phục vụ hành khách trên máy bay)