VIETNAMESE

nhân viên môi giới chứng khoán

ENGLISH

securities broker

  
NOUN

/sɪˈkjʊrətiz ˈbroʊkər/

Nhân viên môi giới chứng khoán là người trung gian hỗ trợ cho quá trình thực hiện mua bán chứng khoán của khách hàng.

Ví dụ

1.

nhân viên môi giới chứng khoán phân tích xu hướng thị trường và khuyến nghị các chiến lược đầu tư cho khách hàng của họ.

The securities broker analyzed market trends and recommended investment strategies to their clients.

2.

nhân viên môi giới chứng khoán đưa ra lời khuyên đầu tư và thực hiện các giao dịch trên thị trường chứng khoán.

The securities broker provided investment advice and executed trades in the stock market.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "security": - Nếu "security" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là sự an toàn, sự bảo mật hoặc hệ thống bảo vệ. Ví dụ: "The company invested heavily in security measures to protect sensitive information." (Công ty đã đầu tư mạnh vào biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin nhạy cảm.) - Nếu "securities" được sử dụng như một danh từ số nhiều, nó có nghĩa là các chứng khoán hoặc giấy tờ chứng nhận tài sản có giá trị tài chính. Ví dụ: "He invested his money in various securities such as stocks and bonds." (Anh ta đầu tư tiền của mình vào các chứng khoán khác nhau như cổ phiếu và trái phiếu.) - Nếu "security" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh tài chính, nó có nghĩa là chứng chỉ có giá trị được cung cấp để bảo đảm một khoản vay hoặc một nghĩa vụ tài chính khác. Ví dụ: "He used his car as collateral to obtain a loan and provided the lender with a security." (Anh ấy sử dụng ô tô của mình làm tài sản đảm bảo để có được một khoản vay và cung cấp cho người cho vay một giấy tờ bảo đảm.)