VIETNAMESE

nhân viên order

ENGLISH

order processor

  
NOUN

/ˈɔrdər ˈprɑˌsɛsər/

Nhân viên order là nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng từ khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên order xử lý các thắc mắc của khách hàng về tình trạng đơn hàng của họ.

The order processor handled customer inquiries regarding their order status.

2.

Nhân viên order đã xử lý việc mua hàng của khách hàng và chuẩn bị cho lô hàng.

The order processor processed the customer's purchase and prepared it for shipment.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "order": - Nếu "order" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là sự sắp xếp, sự chỉ đạo hoặc sự điều chỉnh. Ví dụ: "The manager gave the order for the employees to start working on the project." (Quản lý ra lệnh cho nhân viên bắt đầu làm việc trên dự án.) - Nếu "order" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là sự thứ tự hoặc trật tự. Ví dụ: "Please arrange the books on the shelf in alphabetical order." (Vui lòng sắp xếp sách trên kệ theo thứ tự chữ cái.) - Nếu "order" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể có nghĩa là một yêu cầu hoặc đơn đặt hàng. Ví dụ: "I placed an order for a new laptop online." (Tôi đã đặt mua một chiếc laptop mới trực tuyến.) - Nếu "order" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đặt hàng, yêu cầu hoặc ra lệnh. Ví dụ: "She ordered a pizza for dinner." (Cô ấy đã đặt mua một chiếc pizza để ăn tối.)