VIETNAMESE

nghề phun xăm thẩm mỹ

ENGLISH

tattoo artist profession

  
NOUN

/tæˈtu ˈɑrtəst prəˈfɛʃən/

"Nghề phun xăm thẩm mỹ là nghề thực hiện việc phun màu vào da để tạo hình xăm hoặc trang điểm. "

Ví dụ

1.

Nghề phun xăm thẩm mỹ đòi hỏi phải có kỹ năng vẽ và một đôi tay vững vàng.

The tattoo artist profession requires skill in drawing and a steady hand.

2.

Nghề phun xăm thẩm mỹ là một nghề nghệ thuật.

The tattoo artist profession is an artistic one.

Ghi chú

Từ "ink" có nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ đi kèm: - Mực (noun): I need to buy more ink for my printer - (Tôi cần mua thêm mực cho máy in của tôi) - Ký kết (verb): I need to ink this deal before the end of the day (Tôi cần ký hợp đồng này trước khi kết thúc ngày) - Gạch đen (noun): There are a lot of inks in this document (Có rất nhiều gạch đen trong tài liệu này) - In (verb): The book was inked in a small printing press (Sách được in ở một xưởng in nhỏ)