VIETNAMESE

bóng bẩy

lòe loẹt, chói lọi

ENGLISH

flashy

  
ADJ

/ˈflæʃi/

gaudy, showy

Bóng bẩy là cái gì lòe loẹt, sặc sỡ và thường không có giá trị thực.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích đeo đồ trang sức và quần áo bóng bẩy.

She loved to wear flashy jewelry and clothes.

2.

Chiếc xe được sơn màu đỏ bóng bẩy.

The car was painted in a flashy red color.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "flashy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - showy: hào nhoáng - glamorous: lộng lẫy - gaudy: phô trương - loud: ầm ĩ - ostentatious phô trương - garish: sặc sỡ - brash: táo bạo - striking: nổi bật