VIETNAMESE

nhân viên kỹ thuật điện

thợ điện

ENGLISH

electrician

  
NOUN

/ɪlɛkˈtrɪʃən/

Nhân viên kỹ thuật điện là người có kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực điện để lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Nhân viên kỹ thuật điện đã khắc phục sự cố hệ thống dây điện trong tòa nhà để khôi phục nguồn điện.

The electrician fixed the wiring issue in the building to restore power.

2.

Nhân viên kỹ thuật điện đã lắp đặt các thiết bị chiếu sáng trong ngôi nhà mới xây.

The electrician installed the lighting fixtures in the newly constructed house.

Ghi chú

Hậu tố "-ician" thường được sử dụng để tạo ra các từ chỉ người chuyên về một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể. Dưới đây là một cấu trúc đơn giản để sử dụng hậu tố "-ician": [Chủ đề/linh vực/nghề nghiệp] + -ician Ví dụ: Music + -ician = Musician (Nhạc sĩ) Electric + -ician = Electrician (Thợ điện) Magician + -ician = Magician (Nhà ảo thuật) Mathematic + -ician = Mathematician (Nhà toán học) Physician + -ician = Physician (Bác sĩ) Lưu ý rằng không phải tất cả các từ đều sử dụng hậu tố "-ician", và đôi khi có thể có thêm các biến thể khác nhau của hậu tố này. Tuy nhiên, cấu trúc trên cung cấp một ý tưởng chung về cách sử dụng hậu tố này để tạo ra các từ chỉ người chuyên về một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp cụ thể.