VIETNAMESE
người trồng cây
ENGLISH
arborist
/ˈɑrbərɪst/
Người trồng cây là người chuyên trồng trọt, quản lý và chăm sóc cây cối. Họ có kiến thức và chuyên môn về sức khỏe của cây, kỹ thuật cắt tỉa, trồng cây, chẩn đoán và điều trị các bệnh trên cây.
Ví dụ
1.
Người trồng cây có chuyên môn về trồng trọt, quản lý và chăm sóc cây cối và cây thân gỗ.
The arborist specializes in the cultivation, management, and care of trees and woody plants.
2.
Người trồng cây khuyến nghị các kỹ thuật cắt tỉa để duy trì sức khỏe của cây sồi già.
The arborist recommended pruning techniques to maintain the health of the old oak tree.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt arborist và botanist nhé! - Arborist là người chuyên nghiên cứu và làm việc trong lĩnh vực chăm sóc, bảo vệ và quản lý cây cối. Arborist thường tập trung vào công việc như cắt tỉa cây, chẩn đoán bệnh tật cây, và tư vấn về việc chăm sóc và bảo vệ cây trong môi trường sống và công trình xây dựng. Ví dụ: The arborist recommended pruning the tree to improve its health and appearance. (Chuyên gia cây cảnh đề xuất cắt tỉa cây để cải thiện sức khỏe và diện mạo của nó.) - Botanist là nhà thực vật học, nghiên cứu về thực vật và các loài cây. Botanist tập trung vào việc nghiên cứu cấu trúc, phân loại, sinh thái học và hệ thống học của cây cỏ, và có thể thực hiện các nghiên cứu về di truyền học và sinh thái học của các loài thực vật. Ví dụ: The botanist discovered a new species of orchid in the rainforest. (Nhà thực vật học phát hiện ra một loài hoa lan mới trong rừng nhiệt đới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết