VIETNAMESE

nghề tiện

nghề thợ tiện

ENGLISH

turner profession

  
NOUN

/ˈtɜrnər prəˈfɛʃən/

lathe operator profession

"Nghề tiện là nghề sản xuất các chi tiết máy hoặc linh kiện bằng cách sử dụng máy tiện, một loại máy công cụ để gia công kim loại bằng cách quay vật liệu và cắt bớt các phần không cần thiết của nó để tạo hình. "

Ví dụ

1.

Anh học nghề tiện từ ông nội của mình, một người thợ mộc lành nghề.

He learned the turner profession from his grandfather, who was a skilled woodworker.

2.

Nghề tiện gỗ liên quan đến việc tạo hình và cắt gỗ để tạo ra đồ nội thất và các vật dụng bằng gỗ khác.

The turner profession involves shaping and cutting wood to create furniture and other wooden items.

Ghi chú

Từ "turner" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng: Nghề thợ mộc chế tạo các vật dụng bằng gỗ trên máy tiện: Example: He works as a turner, crafting wooden furniture with precision and skill. Dịch: Anh ấy là một thợ mộc chuyên chế tạo đồ gỗ trên máy tiện, với kỹ thuật và sự tinh tế. Người lật, quay, hoặc xoay cái gì đó: Example: Use the turner to flip the pancakes over in the pan. Dịch: Sử dụng chiếc dao lật để lật bánh pancake trong chảo.