VIETNAMESE

người thu tiền

ENGLISH

bill collector

  
NOUN

/bɪl kəˈlɛktər/

cashier

Người thu tiền là người có nhiệm vụ thu tiền từ khách hàng, đối tác hoặc người mua hàng và đảm bảo việc thu tiền diễn ra đúng quy trình và đúng thời gian.

Ví dụ

1.

Người thu tiền được gọi để thu khoản thanh toán chưa thanh toán.

The bill collector called to collect the outstanding payment.

2.

Người thu tiền đã phải đối phó với những khách hàng khó tính hàng ngày.

The bill collector had to deal with difficult customers on a daily basis.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh như gather, collect và accumulate nhé! - gather (thu gom) chỉ việc mang mọi thứ lại với nhau (I waited while he gathered up his papers.- Tôi ngồi đợi anh ta thu thập giấy tờ.) - collect (sưu tầm) chỉ việc tìm kiếm và thu thập hàng loạt các đồ thuộc một loại nhất định nào đó. (So when did you start collecting antique glass? - Vậy bạn bắt đầu sưu tầm đồ cổ từ khi nào?) - accumulate (tích lũy) chỉ việc thu thập một thứ nhiều hơn theo thời gian. (He has to accumulate experience first. - Anh ấy phải tích lũy một số kinh nghiệm trước.)