VIETNAMESE

nhân viên r&d

ENGLISH

R&D staff

  
NOUN

/ɑr&di stæf/

Nhân viên R&D (research and development) là nhân viên tham gia vào công việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm hoặc công nghệ.

Ví dụ

1.

Nhân viên R&D đã cộng tác với các kỹ sư và nhà thiết kế để tạo mẫu sản phẩm mới.

The R&D staff collaborated with engineers and designers to prototype new products.

2.

Nhân viên R&D đã tiến hành thử nghiệm và phát triển các giải pháp sáng tạo cho các dự án của công ty.

The R&D staff conducted experiments and developed innovative solutions for the company's projects.

Ghi chú

Tên gọi của là một số vị trí khác nhau trong nhóm nghiên cứu và phát triển (R&D staff): - research scientist (nhà khoa học chuyên về nghiên cứu): chuyên gia nghiên cứu có kiến thức và kỹ năng chuyên môn để thực hiện các dự án nghiên cứu và phát triển mới, tìm hiểu các vấn đề, và đưa ra giải pháp sáng tạo. - R&D engineer (kỹ sư nghiên cứu và phát triển): kỹ sư đảm nhiệm vai trò nghiên cứu và phát triển các công nghệ, sản phẩm hoặc quy trình mới. họ thiết kế, thử nghiệm và cải tiến các sản phẩm hoặc quy trình hiện có. - R&D manager (quản lý nghiên cứu và phát triển): người quản lý và điều hành các hoạt động nghiên cứu và phát triển. họ lập kế hoạch, chỉ đạo và quản lý dự án nghiên cứu để đạt được mục tiêu và kết quả mong đợi. - product development specialist (chuyên gia phát triển sản phẩm): chuyên gia tập trung vào việc phát triển và cải tiến sản phẩm. họ nghiên cứu, phân tích và thử nghiệm các ý tưởng mới, từ đó đưa ra các thiết kế và giải pháp cụ thể. - prototype engineer (kỹ sư chế tạo mẫu): kỹ sư chịu trách nhiệm thiết kế và chế tạo mẫu sản phẩm hoặc hệ thống. họ sử dụng các công nghệ và công cụ để tạo ra các mô hình, mẫu và sản phẩm nguyên mẫu để kiểm tra và đánh giá tính khả thi và hiệu quả. - technology analyst (chuyên viên phân tích công nghệ): chuyên viên nghiên cứu và phân tích các công nghệ mới, xu hướng và phát triển trong lĩnh vực liên quan. họ đánh giá tác động của các công nghệ tiềm năng và đưa ra đề xuất về cách áp dụng chúng vào sản phẩm hoặc quy trình. - innovation strategist (chuyên gia chiến lược đổi mới): chuyên gia phát triển và triển khai chiến lược đổi mới trong tổ chức. họ nghiên cứu và đánh giá các ý tưởng mới, xác định cơ hội đổi mới và phát triển kế hoạch chiến lược để đạt được kết quả tốt nhất.