VIETNAMESE

bé dại

ngây thơ, khờ dại

ENGLISH

innocent

  
ADJ

/ˈɪnəsənt/

naive

Bé dại là ngây thơ và khờ dại.

Ví dụ

1.

Em nó còn bé dại lắm.

That girl is still innocent.

2.

Em ấy có một nụ cười bé dại trên khuôn mặt.

She had an innocent smile on her face.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "innocent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - guileless : vô tư, không mánh khoé, không quỷ quyệt. - naive : ngây thơ, chất phác, ngây ngô. - pure : trong sáng, tinh khiết. - untainted : không bị nhiễm bẩn, trong trắng. - unblemished : không có vết nhơ, nguyên sơ. - faultless : hoàn hảo, không lỗi lầm. - blameless : không có lỗi, không có tội. - uncorrupted : không bị hư hỏng, không bị xúc phạm. - virtuous : đạo đức, đức hạnh, đức tính. - innocuous : vô hại, không có hại, không gây nguy hiểm.