VIETNAMESE

nhân viên thời vụ

ENGLISH

temporary employee

  
NOUN

/ˈtɛmpəˌrɛri ɛmˈplɔɪi/

Nhân viên thời vụ là người làm công việc tạm thời hoặc thời gian ngắn trong một công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên thời vụ điền thông tin cho một nhân viên chính thức đang nghỉ phép.

The temporary employee filled in for a regular staff member who was on leave.

2.

Nhân viên thời vụ đã hoàn thành một dự án đặc biệt trong thời hạn.

The temporary employee completed a special project within the deadline.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt temporary và contemporary nhé! - Temporary có nghĩa là tạm thời, chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn hoặc có tính chất chuyển đổi. Ví dụ: He took on a temporary job while he was searching for a permanent position. (Anh ấy nhận một công việc tạm thời trong khi tìm kiếm một vị trí cố định.) - Contemporary có nghĩa là đương thời, liên quan đến thời điểm hiện tại hoặc cùng thời với người hoặc sự vật khác. Ví dụ: The artist's work reflects the contemporary trends in modern art. (Công việc của nghệ sĩ phản ánh những xu hướng đương đại trong nghệ thuật hiện đại.)