VIETNAMESE

người huấn luyện thú

ENGLISH

animal trainer

  
NOUN

/ˈænəməl ˈtreɪnər/

animal handler

Người huấn luyện thú là người đào tạo và rèn luyện động vật để thực hiện các hoạt động và biểu diễn trong môi trường nhân tạo.

Ví dụ

1.

Người huấn luyện thú đã dạy chú chó biểu diễn những màn ảo thuật ấn tượng.

The animal trainer taught the dog to perform impressive tricks.

2.

Người huấn luyện thú chuẩn bị cho sư tử biểu diễn xiếc.

The animal trainer prepared the lion for the circus show.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến các tổ chức, nhóm chăm sóc động vật trong tiếng Anh nha! - animal rescue (cứu hộ động vật), chuyên giải cứu động vật bỏ rơi: Outside of their work, they are working for animal rescue organizations. (Ngoài công việc của mình, họ đang làm việc cho các tổ chức cứu hộ động vật.) - animal shelter (mái nhà cho động vật), cung cấp nơi ở: But I heard they was looking for a volunteer down at this animal shelter. (Nhưng tôi nghe nói họ đang tìm kiếm một tình nguyện viên ở mái nhà cho động vật này.) - animal control (kiểm soát động vật), phụ trách quản lý động vật hoang dã: But if we call animal control, it just costs a lot of money. (Nếu chúng ta gọi cho bộ phận kiểm soát động vật thì chỉ tốn tiền hơn mà thôi.)