VIETNAMESE

người phối đồ

nhà tạo mẫu

ENGLISH

stylist

  
NOUN

/ˈstaɪlɪst/

Người phối đồ là người có nhiệm vụ chọn lựa và sắp xếp các trang phục, phụ kiện hoặc món đồ theo một phong cách, mục đích hoặc yêu cầu cụ thể, thường trong lĩnh vực thời trang, trang phục hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Người phối đồ đã sắp xếp một tủ quần áo tuyệt đẹp cho buổi chụp hình của người nổi tiếng.

The fashion stylist curated a stunning wardrobe for the celebrity photoshoot.

2.

Người phối đồ gợi ý một kiểu tóc mới bổ sung cho các đặc điểm của khách hàng.

The stylist suggested a new haircut that would complement the client's features.

Ghi chú

Các cụm từ thường đi chung với style: - "In style" (theo kiểu cách, phong cách): The fashion-forward celebrity always dresses in style. (Ngôi sao thời trang luôn ăn mặc theo kiểu cách.) - "Out of style" (không còn thời thượng): Bell-bottom pants were popular in the '70s, but now they're out of style. (Quần ống rộng từng thịnh hành trong thập kỷ 70, nhưng bây giờ chúng không còn thời thượng nữa.) - "Signature style" (phong cách đặc trưng): The famous artist is known for her bold and colorful signature style. (Nghệ sĩ nổi tiếng nổi danh với phong cách đặc trưng táo bạo và đầy màu sắc.) - "One's own style" (phong cách riêng): He likes to decorate his house in his own style, reflecting his personality. (Anh ấy thích trang trí nhà theo phong cách riêng của mình, phản ánh cá nhân anh ấy.) - "Style over substance" (hình thức quan trọng hơn nội dung): The flashy advertisement focused more on style over substance, and the product didn't live up to its promises. (Quảng cáo hào nhoáng tập trung nhiều vào hình thức hơn là nội dung, và sản phẩm không đáng kỳ vọng.)