VIETNAMESE

người chấm thi

ENGLISH

examiner

  
NOUN

/ɪɡˈzæmənər/

"Người chấm thi là người giám sát và đánh giá kết quả thi của các thí sinh. "

Ví dụ

1.

Người chấm thi nhận xét câu trả lời của thí sinh.

The examiner reviewed the student's test answers.

2.

Người chấm thi phải đảm bảo rằng kỳ thi công bằng và chính xác.

The examiner had to ensure that the exam was fair and accurate.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa test và exam: - test: Bài kiểm tra là kỹ thuật đánh giá tiêu chuẩn được sử dụng để xác định điểm ở cả các lớp trung học và đại học. - exam: kỳ thi là một công cụ để đánh giá mức độ thông thạo của học viên đối với nội dung khóa học, nhưng nó có hậu quả nặng nề hơn.