VIETNAMESE

bêu riếu

nói xấu

ENGLISH

shame

  
VERB

/ʃeɪm/

humiliate

Bêu riếu là nói ra, phơi bày chuyện xấu của nhau để mọi người chê cười.

Ví dụ

1.

Họ bêu riếu cô gái đáng thương đó một cách công khai.

They shame that poor girl publicly.

2.

Một cô gái đã bêu riếu giáo viên của cổ vì nói rằng cô không thể tham gia khóa học chế tạo người máy "chỉ dành cho nam sinh".

A girl has shamed her teacher for saying she couldn't take part in a "boys only" robotics course.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "gossip" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - shame: làm xấu hổ - embarrass: làm ngượng ngùng - degrade: làm mất phẩm giá - disgrace: làm mất danh dự - belittle: coi thường, xem thường - insult: xúc phạm - defame: phỉ báng, vu khống - deride: chê bai, nhạo báng