VIETNAMESE
bất bình
ENGLISH
displeased
/dɪˈsplizd/
Bất bình là không bằng lòng mà sinh ra bực tức, giận dữ.
Ví dụ
1.
Cô ấy rõ ràng bất bình khi phát hiện ra chuyến bay của mình bị hoãn thêm hai giờ nữa.
She was visibly displeased when she found out that her flight was delayed for another two hours.
2.
Khách hàng bất bình với dịch vụ nhận được tại nhà hàng và cô ra về mà không để lại tiền tip.
The customer was displeased with the service she received at the restaurant and left without leaving a tip.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với displeased (bất bình) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - angry: tức giận - furious: tức giận, nổi giận - incensed: giận dữ - outraged: bực tức - irritated: khó chịu, bực mình - resentful: bực bội, oán giận - offended: bị xúc phạm, bực mình
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết