VIETNAMESE

nhân viên kiểm toán

kiểm toán viên

ENGLISH

auditor

  
NOUN

/ˈɔdɪtər/

Nhân viên kiểm toán là người có trách nhiệm kiểm tra và đánh giá hệ thống tài chính và kế toán của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Nhân viên kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính về tính chính xác và tuân thủ.

The auditor reviewed the financial statements for accuracy and compliance.

2.

Nhân viên kiểm toán đã tiến hành kiểm toán nội bộ để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty.

The auditor conducted an internal audit to assess the company's operational efficiency.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt auditor và accountant nhé! - Auditor (kiểm toán viên) là người chịu trách nhiệm kiểm tra và đánh giá sự chính xác và tin cậy của các báo cáo tài chính và hệ thống kiểm soát nội bộ của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Kiểm toán viên thường là người bên ngoài công ty và có nhiệm vụ độc lập để xác nhận rằng các hoạt động và tài chính của tổ chức tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kế toán. Ví dụ: The auditor reviewed the company's financial records to ensure compliance with accounting standards and regulations. (Kiểm toán viên đã xem xét hồ sơ tài chính của công ty để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kế toán.) - Accountant (kế toán viên) là người có trách nhiệm ghi chép, phân loại, và phân tích thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Kế toán viên thường tham gia vào việc xử lý các giao dịch tài chính hàng ngày, chuẩn bị báo cáo tài chính và hỗ trợ trong quản lý tài chính của tổ chức. Ví dụ: The accountant prepared the financial statements and analyzed the company's expenses and revenues. (Kế toán viên đã chuẩn bị báo cáo tài chính và phân tích các khoản chi phí và doanh thu của công ty.)