VIETNAMESE

nhân viên đặt phòng

ENGLISH

reservation officer

  
NOUN

/ˌrɛzərˈveɪʃən ˈɔfəsər/

Nhân viên đặt phòng là người làm việc trong ngành khách sạn, có trách nhiệm tiếp nhận và xử lý các yêu cầu đặt phòng từ khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên đặt phòng xử lý các thay đổi và hủy đặt phòng.

The reservation officer handled changes and cancellations of reservations.

2.

Nhân viên đặt phòng đặt phòng khách sạn cho khách đến.

The reservation officer booked hotel rooms for incoming guests.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của từ reserve: - Reserve (dự trữ): Giữ lại hoặc để dành cho mục đích sau này. Ví dụ: I need to reserve a table at the restaurant. (Tôi cần đặt trước một bàn ở nhà hàng.) - Reserve (khu bảo tồn): Vùng đất hoang dã được bảo vệ để bảo tồn thiên nhiên và các loài sinh vật. Ví dụ: The national park is a reserve for endangered species. (Công viên quốc gia là khu bảo tồn cho các loài đang bị đe dọa.) - Reserve (đội dự bị): Nhóm người dự phòng hoặc người dự trữ để sử dụng khi cần. Ví dụ: The coach called up a player from the reserve team. (Huấn luyện viên triệu tập một cầu thủ từ đội dự bị.) - Reserve (sự kín đáo): Sự thận trọng trong lời nói hoặc hành động để giữ gìn danh dự hoặc đảm bảo an toàn. Ví dụ: He spoke with reserve, revealing little about his personal life. (Anh ấy nói một cách kín đáo, không tiết lộ nhiều về cuộc sống cá nhân của mình.)