VIETNAMESE
nhân viên phục vụ quán cafe
ENGLISH
café worker
/café ˈwɜrkər/
Nhân viên phục vụ quán cafe là những người làm việc tại một quán cafe và phục vụ khách hàng.
Ví dụ
1.
Nhân viên phục vụ quán cafe vận hành máy tính tiền và quản lý các giao dịch tại quầy.
The café worker operated the cash register and managed transactions at the counter.
2.
Nhân viên phục vụ quán cafe pha cà phê tươi và phục vụ bánh ngọt cho khách hàng.
The café worker brewed fresh coffee and served pastries to the customers.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt café worker và barista nhé! - Café worker (nhân viên quán café) là người làm việc trong quán café và thực hiện các nhiệm vụ cơ bản như ghi lại đơn hàng, phục vụ khách hàng, và giữ cho quán sạch sẽ. Ví dụ: The café worker takes orders and prepares simple beverages for customers. (Nhân viên quán café nhận order và chuẩn bị các loại đồ uống đơn giản cho khách hàng.) - Barista là người làm việc chuyên nghiệp trong ngành cà phê, có kiến thức và kỹ năng về cà phê cao hơn. Barista thường có khả năng làm các loại đồ uống cà phê phức tạp, điều chỉnh hương vị và độ bọt, và sở hữu kỹ thuật tạo hình trên bề mặt cà phê như latte art. Ví dụ: The barista expertly crafts customized espresso drinks and creates beautiful latte art. (Barista làm thành thạo các loại đồ uống cà phê theo yêu cầu và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật trên bề mặt cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết