VIETNAMESE

nhân viên thực tập

thực tập sinh

ENGLISH

intern

  
NOUN

/ˈɪntɜrn/

Nhân viên thực tập là sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp tham gia làm việc để có kinh nghiệm thực tế.

Ví dụ

1.

Nhân viên thực tập đã có được kinh nghiệm làm việc thực tế và hỗ trợ các dự án khác nhau trong công ty.

The intern gained practical work experience and assisted with various projects in the company.

2.

Nhân viên thực tập đã chuẩn bị các báo cáo nghiên cứu cho nhóm tiếp thị.

The intern prepared research reports for the marketing team.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt intern và extern nhé! - Intern là một từ chỉ người, thường được sử dụng để chỉ một sinh viên hoặc người mới bắt đầu làm việc trong một công ty hoặc tổ chức để có được kinh nghiệm thực tế. Ví dụ: She is currently working as an intern at a law firm to gain practical experience in the legal field. (Cô ấy hiện đang làm việc như một sinh viên thực tập tại một văn phòng luật để có được kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực pháp lý.) - Extern là một từ chỉ vị trí công việc hoặc khóa học, thường ám chỉ một vai trò bên ngoài hoặc không thuộc sự quản lý trực tiếp của một tổ chức, nhưng có mối quan hệ hoặc liên kết với tổ chức đó. Ví dụ: He is an extern at a research institute, conducting his own research project under the supervision of the institute's scientists. (Anh ấy là một nghiên cứu sinh bên ngoài tại một viện nghiên cứu, thực hiện dự án nghiên cứu riêng dưới sự giám sát của các nhà khoa học của viện.)