VIETNAMESE

người báo hiệu

ENGLISH

signaler

  
NOUN

/ˈsɪɡnələr/

"Người báo hiệu là người truyền thông tin cho đơn vị khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. "

Ví dụ

1.

Người báo hiệu sử dụng tín hiệu tay để giao tiếp với người điều khiển cần trục.

The signaler used hand signals to communicate with the crane operator.

2.

Người báo hiệu phất cờ bắt đầu cuộc đua.

The signaler waved the flag to start the race.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như sign, indication, mark, signal nha! - sign (dấu hiệu nhận biết): That's a sign showing the suspect is lying. (Đó là dấu hiệu nhận biết cho thấy kẻ tình nghi đang nói dối.) - indication (dấu hiệu): Dark green leaves are a good indication of healthy roots. (Lá xanh đậm là một dấu hiệu tốt cho thấy rễ khỏe mạnh.) - mark (dấu vết): A faint pencil mark shows where the house was on the map. (Một dấu vết bút chì mờ cho thấy vị trí của ngôi nhà trên bản đồ.) - signal (tín hiệu): The signal will be converted into digital code. (Tín hiệu sẽ được chuyển thành mã số.)