VIETNAMESE

âu sầu

buồn rầu

ENGLISH

melancholy

  
ADJ

/ˈmɛlənˌkɑli/

miserable, sad, sorrowful

Âu sầu là từ chỉ một trạng thái rầu rĩ, buồn khổ, phiền muộn.

Ví dụ

1.

Bản nhạc âu sầu khiến tôi cảm thấy buồn.

The melancholy music made me feel sad.

2.

Cô cảm thấy vô cùng âu sầu sau khi mất thú cưng của mình.

She felt a deep melancholy after the loss of her pet.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ âu sầu (melancholy) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - melancholy: âu sầu, buồn bã, chán nản. - somber: âm u, u sầu, tăm tối. - gloomy: u ám, âu lo, buồn bã. - mournful: tang thương, đau buồn, âu lo. - dismal: đầy u sầu, khốc liệt, u tối. - despondent: nản lòng, tuyệt vọng, mất tinh thần. - depressed: chán nản, u sầu, buồn rầu. - sorrowful: đau khổ, buồn bã, chán nản. - woeful: thê thảm, buồn bã, đau khổ.