VIETNAMESE

nhân viên trang điểm

ENGLISH

makeup artist

  
NOUN

/ˈmeɪˌkʌp ˈɑrtəst/

Nhân viên trang điểm là người chuyên trang điểm và tạo hình cho các mô hình, diễn viên, hoặc khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên trang điểm đã tạo ra vẻ ngoài lộng lẫy cho khách hàng bằng nhiều loại mỹ phẩm và kỹ thuật.

The makeup artist created stunning looks for clients using a variety of cosmetics and techniques.

2.

Nhân viên trang điểm làm việc ở hậu trường một buổi trình diễn thời trang để chuẩn bị cho các người mẫu.

The makeup artist worked backstage at a fashion show to prepare models.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "make up": - Nếu "make up" được sử dụng như một cụm động từ phrasal verb, nó có nghĩa là trang điểm hoặc trang trí mặt. Ví dụ: "She spends a lot of time in the morning to make up before going to work." (Cô ấy dành rất nhiều thời gian vào buổi sáng để trang điểm trước khi đi làm.) - Cụm động từ "make up" có nghĩa là làm lành hoặc hòa giải sau một xung đột hoặc mâu thuẫn. Ví dụ: "They had a big argument, but they eventually made up and became friends again." (Họ đã có một cuộc tranh cãi lớn, nhưng cuối cùng họ đã làm lành và trở thành bạn bè trở lại.) - Cụm động từ "make up" có nghĩa là tạo ra, sáng tạo hoặc cấu thành cái gì đó. Ví dụ: "She loves to make up stories and write them down in her notebook." (Cô ấy thích tạo ra những câu chuyện và viết chúng xuống trong quyển sổ của mình.) - Cụm động từ "make up" có nghĩa là bù đắp hoặc thay thế những gì đã mất hoặc không có sẵn. Ví dụ: "I forgot my lunch, so I had to make up for it by buying something from the cafeteria." (Tôi quên mang cơm trưa, vì vậy tôi phải bù đắp bằng cách mua đồ gì đó từ căn tin.) - Cụm động từ "make up" có nghĩa là tạo ra hoặc đưa ra một quyết định, một kế hoạch hoặc một giả định. Ví dụ: "Let's make up a schedule for our project and stick to it." (Hãy tạo ra một lịch trình cho dự án của chúng ta và tuân thủ nó.)