VIETNAMESE

người kết nối

ENGLISH

networker

  
NOUN

/ˈnɛˌtwɜrkər/

connector

Người kết nối là người tạo liên kết và kết nối giữa các bên, nhóm hoặc tổ chức khác nhau để thúc đẩy sự giao tiếp và hợp tác.

Ví dụ

1.

Tôi đã gặp một người kết nối tại hội nghị, người này đã giới thiệu tôi với một số nhà đầu tư tiềm năng.

I met a networker at the conference who introduced me to several potential investors.

2.

Người kết nối đã giúp tôi kết nối với một nhà thiết kế đồ họa tài năng cho dự án của mình.

The networker helped me connect with a talented graphic designer for my project.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với connect: - nối (join): A long suspension bridge joins the two islands. (Một cây cầu treo dài nối hai hòn đảo.) - liên kết (link): I've had problems linking my blog to other websites. (Tôi đã gặp sự cố khi liên kết blog của mình với các trang web khác.)