VIETNAMESE
nhân viên triển khai phần mềm
ENGLISH
software deployment officer
/ˈsɔfˌtwɛr dɪˈplɔɪmənt ˈɔfəsər/
Nhân viên triển khai phần mềm là người thực hiện việc cài đặt, triển khai, và kiểm tra phần mềm trong một hệ thống hoặc mạng.
Ví dụ
1.
Nhân viên triển khai phần mềm giám sát việc cài đặt và triển khai các hệ thống phần mềm trong tổ chức.
The software deployment officer oversaw the installation and implementation of software systems in the organization.
2.
Nhân viên triển khai phần mềm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để giải quyết các sự cố phần mềm.
The software deployment officer provided technical support to resolve software issues.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt software và hardware nhé! - Software là các chương trình, ứng dụng, dữ liệu và các thành phần phi vật lý của máy tính và các thiết bị điện tử. Nó bao gồm các lệnh và chỉ thị mà máy tính sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ và hoạt động. Ví dụ: Microsoft Word và Photoshop. - Hardware là các thành phần vật lý của máy tính và các thiết bị điện tử. Đây là các bộ phận cứng mà người dùng có thể nhìn thấy và chạm vào, bao gồm vi mạch, bo mạch chủ, màn hình, bàn phím, chuột và các linh kiện khác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết