VIETNAMESE

nhân viên phục vụ nhà hàng

ENGLISH

restaurant staff

  
NOUN

/ˈrɛstəˌrɑnt stæf/

Nhân viên phục vụ nhà hàng là những người làm việc trong một nhà hàng và phục vụ khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên phục vụ nhà hàng dọn bàn, đặt lại bàn và chuẩn bị cho những vị khách tiếp theo.

The restaurant staff cleared tables, reset them, and prepared them for the next guests.

2.

Các nhân viên phục vụ nhà hàng đã hợp tác như một nhóm để đảm bảo hoạt động trơn tru trong giờ bận rộn.

The restaurant staff collaborated as a team to ensure smooth operations during busy hours.

Ghi chú

Dưới đây là danh sách các vị trí khác nhau trong đội ngũ nhân viên nhà hàng: - restaurant manager (quản lý nhà hàng ): người quản lý chung toàn bộ hoạt động của nhà hàng, bao gồm quản lý nhân viên, quản lý dịch vụ khách hàng, quản lý tài chính và kế hoạch hóa hoạt động. - waiter/waitress (phục vụ ): nhân viên phục vụ khách hàng trong nhà hàng, chịu trách nhiệm tiếp đón khách, đưa menu, nhận order, phục vụ món ăn và thức uống, làm sạch bàn và xếp dụng cụ ăn uống. - bartender (bộ phận pha chế): nhân viên pha chế đồ uống, chuyên về việc pha chế các loại cocktail, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho các loại đồ uống. - head chef (đầu bếp): đầu bếp chịu trách nhiệm lãnh đạo và quản lý các hoạt động nấu ăn trong nhà hàng. họ lên kế hoạch thực đơn, điều hành đội bếp và đảm bảo chất lượng và hương vị của món ăn. - line cook (phụ bếp): nhân viên phụ bếp làm việc dưới sự chỉ đạo của đầu bếp, thực hiện các công việc như chuẩn bị nguyên liệu, nấu nướng và trình bày món ăn. - bartender (nhân viên quầy bar): nhân viên chuyên pha chế và phục vụ các loại đồ uống như cà phê, trà, nước ép và đồ uống có cồn tại quầy bar. - busser/runner (nhân viên bồi bàn): nhân viên đảm nhận công việc dọn dẹp bàn, làm sạch không gian và hỗ trợ nhân viên phục vụ trong việc đưa đồ ăn và thức uống ra khách hàng. - host/hostess (nhân viên tiếp tân): người đón tiếp khách, đưa khách vào bàn và quản lý danh sách đặt chỗ trong nhà hàng. - breakfast server (nhân viên phục vụ buổi sáng): nhân viên chuyên phục vụ bữa sáng trong nhà hàng hoặc quầy buffet. - banquet server (nhân viên phục vụ phòng tiệc): nhân viên chuyên phục vụ các buổi tiệc, sự kiện hoặc hội nghị trong nhà hàng.