VIETNAMESE
người rửa chén
ENGLISH
dishwasher
/ˈdɪˌʃwɑʃər/
Người rửa chén là người chịu trách nhiệm làm sạch và rửa chén trong các nhà hàng, khách sạn hoặc gia đình.
Ví dụ
1.
Người rửa chén rửa bát đĩa sau bữa tối.
The dishwasher washes the dishes after dinner.
2.
Người rửa chén làm sạch các món ăn một cách hoàn hảo.
The dishwasher cleans the dishes perfectly.
Ghi chú
Có nhiều công đoạn trong quá trình rửa bát. Dưới đây là một số công đoạn: - Scrape off the leftovers: Gỡ bỏ những mảnh thức ăn dính trên bát đĩa. - Pre-rinse the dishes: Rửa sơ bát đĩa trước khi đặt vào chậu rửa. - Fill the sink with soapy water: Làm đầy chậu rửa với nước xà phòng. - Wash the dishes: Rửa bát đĩa. - Scrub the dishes: Chùi rửa bát đĩa. - Rinse the dishes: Rửa lại bát đĩa để loại bỏ xà phòng. - Dry the dishes: Làm khô bát đĩa. - Put away the dishes: Cất bát đĩa vào chỗ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết