VIETNAMESE
người chăm sóc súc vật
ENGLISH
animal caretaker
/ˈænəməl ˈkɛrˌteɪkər/
Người chăm sóc súc vật là người chăm sóc và giám sát sức khỏe của động vật trong môi trường nuôi.
Ví dụ
1.
Người chăm sóc súc vật cho bò ăn và uống nước.
The animal caretaker fed and watered the cows.
2.
Người chăm sóc súc vật chịu trách nhiệm quản lý sức khỏe và phúc lợi của đàn gia súc.
The animal caretaker was responsible for managing the herd's health and wellbeing.
Ghi chú
Cùng xem cattle và livestock có gì khác nhau nhé! - Cattle thường chỉ dùng để nói về bò, trâu (cows, buffalo) (không bao gồm heo). - Livestock dùng để chỉ tất cả các loài vật được chăn nuôi trong trang trại.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết