VIETNAMESE
người nhận tiền
ENGLISH
payment recipient
/ˈpeɪmənt rəˈsɪpiənt/
Người nhận tiền là người nhận số tiền từ người khác.
Ví dụ
1.
Người nhận tiền phải cung cấp chi tiết ngân hàng của họ để nhận tiền.
The payment recipient must provide their bank details to receive the funds.
2.
Người nhận tiền đã xác nhận giao dịch và xử lý thanh toán.
The payment recipient confirmed the transaction and processed the payment.
Ghi chú
Một số phương thức thanh toán (methods of payment) - tiền mặt: cash - thẻ ghi nợ: debit card - thẻ tín dụng: credit card - chuyển khoản ngân hàng: bank transfer - ví điện tử: e-wallet - liên kết thanh toán: payment link
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết