VIETNAMESE

nghề đúc

ENGLISH

casting profession

  
NOUN

/ˈkæstɪŋ prəˈfɛʃən/

"Nghề đúc là là nghề chế tạo các sản phẩm bằng cách đổ chất liệu vào khuôn và sau đó gia công. "

Ví dụ

1.

Nghề đúc có vai trò quan trọng trong việc chế tạo ra nhiều loại sản phẩm khác nhau.

The casting profession is important for manufacturing many different products.

2.

Nghề đúc liên quan đến việc tạo khuôn cho kim loại hoặc các vật liệu khác.

The casting profession involves creating molds for metal or other materials.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của từ cast: - dàn diễn viên (cast): After the final performance the director threw a party for the cast. (Sau màn trình diễn cuối cùng, đạo diễn đã tổ chức một bữa tiệc cho dàn diễn viên.) - bó bột (cast): My leg was in a cast for about six weeks. (Chân tôi bị bó bột khoảng 6 tuần.) - được chọn (cast): Robert Pattinson was cast as the batman. (Robert Pattinson được chọn vào vai người dơi.) - chiếu (cast): The moon cast a silver white light into the room. (Mặt trăng chiếu ánh sáng trắng bạc vào căn phòng.)