VIETNAMESE
bướng
ngoan cố, bướng bỉnh, khó chịu
ENGLISH
stubborn
/ˈstʌbərn/
obstinate, headstrong, inflexible
Bướng là người hay vật cứng đầu, khó thuyết phục, không chịu lắng nghe lời khác.
Ví dụ
1.
Anh đã quá bướng để thừa nhận rằng mình đã sai.
He was so stubborn to admit that he was wrong.
2.
Con ngựa quá bướng để tuân theo mệnh lệnh của chủ nhân.
The horse was too stubborn to obey its owner's commands.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "stubborn" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - obstinate: bướng bỉnh, cứng đầu - headstrong: cố chấp, bướng bỉnh - inflexible: không linh hoạt, không dễ thay đổi - rigid: cứng nhắc, không dễ uốn nắn - unyielding: không nhượng bộ, cứng cỏi - adamant: kiên quyết, không chịu đầu hàng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết