VIETNAMESE
người bảo dưỡng
người bảo trì
ENGLISH
maintenance worker
/ˈmeɪntənəns ˈwɜrkər/
maintainer
"Người bảo dưỡng là người chăm sóc và bảo dưỡng thiết bị, cơ sở hạ tầng hoặc tài sản khác. "
Ví dụ
1.
Người bảo dưỡng chịu trách nhiệm dọn dẹp các khu vực chung của tòa nhà.
The maintenance worker was responsible for cleaning the building's common areas.
2.
Người bảo dưỡng đã sửa vòi bị rò rỉ.
The maintenance worker fixed the leaky faucet.
Ghi chú
Các từ thuộc family word "maintain" bao gồm: - Maintainable: có thể bảo trì được, có thể duy trì được. Ví dụ: The software code is easily maintainable. (Mã phần mềm dễ dàng bảo trì) - Maintenance: việc bảo trì, việc duy trì. Ví dụ: Regular maintenance is necessary to keep the machine running smoothly. (Việc bảo trì thường xuyên là cần thiết để giữ cho máy hoạt động mượt mà) - Maintained: đã được duy trì, đã được bảo trì. Ví dụ: The garden is well-maintained. (Khu vườn đã được duy trì tốt) - Maintainer: người bảo trì, người duy trì. Ví dụ: The maintainer of the website is responsible for keeping the content up-to-date. (Người bảo trì trang web có trách nhiệm giữ nội dung cập nhật) - Maintaining: việc duy trì, việc bảo trì. Ví dụ: Maintaining a healthy lifestyle requires regular exercise and a balanced diet. (Duy trì một lối sống lành mạnh yêu cầu tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết