VIETNAMESE

người thực hiện

ENGLISH

implementor

  
NOUN

/ˈɪmpləˌmɛntər/

executive

Người thực hiện là người có trách nhiệm và khả năng thực hiện công việc theo yêu cầu và quy định đã được đề ra.

Ví dụ

1.

Người thực hiện đã thực hiện thành công hệ thống phần mềm mới.

The implementor successfully executed the new software system.

2.

Người thực hiện tỉ mỉ tuân theo kế hoạch thực hiện để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.

The implementor meticulously followed the implementation plan to ensure a smooth transition.

Ghi chú

Bạn có biết để diễn tả việc “thực hiện”, trong tiếng Anh chúng ta có những động từ sau không? - implement chỉ việc đưa một quyết định, kế hoạch, thỏa thuận mang tính pháp luật trở nên có hiệu lực. (The policy needs to be implemented as soon as possible. - Chính sách cần được thực hiện càng sớm càng tốt.) - execute chỉ việc thực hiện một kế hoạch, thứ tự công việc nói chung (He is the person in charge of executing the SOP. – Anh ấy là người phụ trách thực thi quy trình.) - perform chỉ việc thực hiện một chức năng, công việc, nghĩa vụ (I have to perform my duties- Tôi phải thực hiện nghĩa vụ của mình.)