VIETNAMESE

nhận việc

ENGLISH

accept a job offer

  
VERB

/ækˈsɛpt ə ʤɑb ˈɔfər/

Nhận việc là hành động chấp nhận hợp đồng công việc bên sử dụng lao động đưa ra.

Ví dụ

1.

Cô quyết định nhận việc từ một công ty danh tiếng.

She decided to accept a job offer from a prestigious company.

2.

Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, anh ấy đã nhận việc ở một thành phố khác.

After careful consideration, he chose to accept a job offer in a different city.

Ghi chú

Cùng phân biệt job và profession nha! - Công việc (job) là một hoạt động được thường xuyên thực hiện để đổi lấy việc thanh toán hoặc tiền công. Ví dụ: Your pension can be affected if you change jobs. (Lương hưu của bạn có thể bị ảnh hưởng nếu bạn thay đổi công việc.) - Nghề nghiệp (profession) là một công việc được xã hội công nhận, có thời gian làm việc lâu dài, tạo thu nhập ổn định và là mục đích lựa chọn công việc của nhiều người. Ví dụ: Some students enter other professions such as arts administration. (Một số sinh viên vào các ngành nghề khác như quản trị nghệ thuật.)