VIETNAMESE

nhân viên telesale

nhân viên bán hàng qua điện thoại

ENGLISH

telesales agent

  
NOUN

/telesales ˈeɪʤənt/

Nhân viên telesale là người chịu trách nhiệm liên lạc với khách hàng qua điện thoại để tiếp cận và tư vấn về sản phẩm, dịch vụ của công ty, đồng thời thực hiện công tác bán hàng và đặt hàng từ khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên telesale đã gọi điện thuyết phục để quảng bá sản phẩm của công ty.

The telesales agent made persuasive phone calls to promote the company's products.

2.

Nhân viên telesale vượt chỉ tiêu doanh số trong tháng.

The telesales agent exceeded the sales target for the month.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt telesales và telemarketing nhé! - Telesales là quá trình bán hàng hoặc tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua cuộc gọi điện thoại trực tiếp tới khách hàng. Đây là một hình thức tiếp cận trực tiếp và tập trung vào việc tạo ra doanh số bằng cách tư vấn và thuyết phục khách hàng mua hàng. Ví dụ: The telesales team called potential customers to promote their new product and close sales over the phone. (Đội ngũ telesales gọi điện cho khách hàng tiềm năng để quảng bá sản phẩm mới và hoàn tất giao dịch qua điện thoại.) - Telemarketing là một chiến lược tiếp thị mà công ty sử dụng cuộc gọi điện thoại để tiếp cận khách hàng tiềm năng và xúc tiến bán hàng. Ngoài việc bán hàng, telemarketing còn có thể sử dụng để thu thập thông tin, khảo sát thị trường, giới thiệu sản phẩm, tạo thương hiệu và xây dựng mối quan hệ khách hàng. Ví dụ: The company conducted telemarketing campaigns to introduce their services and gather feedback from customers. (Công ty triển khai chiến dịch telemarketing để giới thiệu dịch vụ và thu thập phản hồi từ khách hàng.)