VIETNAMESE

nữ chúa

nữ hoàng, nữ vương

ENGLISH

queen

  
NOUN

/kwin/

female ruler

Nữ chúa là một phụ nữ nắm giữ quyền lực cao và có vai trò lãnh đạo trong một quốc gia hoặc vương quốc.

Ví dụ

1.

Nữ chúa tham dự buổi dạ tiệc hoàng gia.

The queen attended the royal gala.

2.

Lễ đăng quang của nữ chúa là một sự kiện trọng đại.

The queen's coronation ceremony was a grand event.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt queen và queen consort nhé! - Queen (nữ hoàng) là một người phụ nữ đứng đầu của một quốc gia hoặc một hệ thống quân chủ. Một nữ hoàng có thể là người kế vị hoặc được chọn làm vị trí lãnh đạo trong một quốc gia. Cô có thể đạt được quyền lực hoàn toàn và có quyền thực hiện các chức năng quốc gia. Ví dụ: Queen Elizabeth II of England is a queen. (Queen Elizabeth II của Anh là một người nữ hoàng.) - Queen consort (hoàng hậu phụ) là người phụ nữ đã kết hôn với một vua hoặc một người đàn ông đang giữ vị trí quyền lực cao như vua. Vai trò của hoàng hậu phụ thường là phụ trợ cho vua trong các nhiệm vụ nghi lễ và xã hội, nhưng không có quyền lực chính thức hoặc quyền hành chính. Ví dụ: Hoàng hậu phụ Catherine của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland là vợ của Vua William. (Queen consort Catherine of Great Britain and Northern Ireland is the wife of King William.)