VIETNAMESE
nhân viên trực bàn
ENGLISH
office receptionist
/ˈɔfəs rɪˈsɛpʃənɪst/
front desk clerk, front office agent
Nhân viên trực bàn là người đón tiếp khách, trả lời điện thoại, và thực hiện các nhiệm vụ quản lý văn phòng.
Ví dụ
1.
Nhân viên trực bàn chào đón khách, trả lời điện thoại và quản lý các cuộc hẹn.
The office receptionist greeted visitors, answered phone calls, and managed appointments.
2.
Nhân viên trực bàn phối hợp sắp xếp chuyến đi cho các giám đốc điều hành công ty.
The office receptionist coordinated travel arrangements for company executives.
Ghi chú
Front office và reception đều liên quan đến việc tiếp đón khách hàng, nhưng có một số khác biệt nhất định. - Reception thường là một vị trí làm việc cụ thể trong khách sạn hoặc công ty, nơi người đó đảm nhận vai trò tiếp đón khách hàng, nhận và chuyển hướng cuộc gọi và trả lời các câu hỏi cơ bản về chỗ ở hoặc dịch vụ. Receptionist (lễ tân) thường là người đầu tiên tiếp xúc với khách hàng, cung cấp thông tin và giúp họ sử dụng dịch vụ được cung cấp. - Front office là thuật ngữ sử dụng rộng hơn để chỉ các hoạt động tiếp đón khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả khách sạn, nhà hàng, ngành du lịch, ngành y tế và các ngành khác. Front office thường bao gồm các vị trí làm việc khác nhau như lễ tân (receptionist), đại diện dịch vụ khách hàng (customer service representative), nhân viên đặt phòng (reservation officer). Front office như một phần quan trọng của kinh doanh bởi vì nó đại diện cho điểm tiếp xúc trực tiếp với khách hàng và ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm của khách hàng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết