VIETNAMESE
người buôn bán ở chợ đen
ENGLISH
black marketeer
/blæk ˌmɑrkəˈtɪr/
Người buôn bán ở chợ đen là người kinh doanh mặt hàng trái phép tại các khu chợ đen hoặc nơi buôn bán trái phép khác.
Ví dụ
1.
Chính phủ trấn áp các hoạt động bất hợp pháp của người buôn bán ở chợ đen.
The government cracked down on the black marketeer's illegal activities.
2.
Người buôn bán ở chợ đen đã bán những chiếc túi hàng hiệu giả trên đường phố.
The black marketeer sold counterfeit designer bags on the street.
Ghi chú
Black market (chợ đen) là một hoạt động thương mại bất hợp pháp (illegal), trong đó các sản phẩm được mua bán và giao dịch bên ngoài khung pháp luật. Những sản phẩm này thường là hàng hóa cấm hoặc bị giới hạn, và được mua bán bí mật và ẩn danh. Trong khi đó, gray market (chợ xám) là một hoạt động mua bán sản phẩm hoàn toàn hợp pháp, nhưng bên bán và bên mua sử dụng các kênh phân phối không chính thức hoặc không được ủy quyền. Ví dụ như việc mua sản phẩm tại các địa điểm bán lẻ ở nước ngoài và bán lại tại nước trong với giá thấp hơn so với giá bán chính hãng, nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng và bảo hành.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết