VIETNAMESE

bèm nhèm

ENGLISH

nitpicking

  
ADJ

/ˈnɪtˌpɪkɪŋ/

captious

Bèm nhèm là hay phê bình những chuyện rất nhỏ nhặt.

Ví dụ

1.

Anh ta nổi tiếng với bản tính hay bèm nhèm.

He was known for his nitpicking nature.

2.

Cô ấy có thái độ bèm nhèm khiến mọi người khó chịu.

She has a nitpicking attitude that annoys everyone.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "nitpicking" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - faultfinding: tìm lỗi, tìm xích mích, chỉ trích - hair-splitting: phân tích chi tiết, phân vân từng chữ - niggling: gắt gỏng, cằn nhằn, phân vân - petty criticism: chỉ trích vụn vặt - quibbling: cãi nhau vì chuyện nhỏ, bàn cãi vụn vặt - captious: hay chê bai, phê phán, bắt bẻ