VIETNAMESE
người thế tục
ENGLISH
secular person
/ˈsɛkjələr ˈpɜrsən/
Người thế tục là người tách biệt khỏi tôn giáo, không liên kết ủng hộ, và cũng không liên kết chống đối bất kỳ giáo phái nào.
Ví dụ
1.
Người thế tục không tuân theo bất kỳ thực hành tôn giáo nào.
The secular person did not follow any religious practices.
2.
Người thế tục tôn trọng mọi người thuộc mọi tôn giáo.
The secular person respected people of all religions.
Ghi chú
Phân biệt những từ chỉ những người không sùng đạo như atheist, agnostic và secular: - Atheist (người vô thần): Người không tin vào sự tồn tại của các thần thánh hay thực thể siêu nhiên. Ví dụ: She identifies as an atheist and does not believe in any higher power. (Cô ấy tự xác định mình là người vô thần và không tin vào bất kỳ sức mạnh thần thánh nào). - Agnostic (người không biết chắc): Người không chắc chắn về sự tồn tại hay không tồn tại của các thần thánh hay thực thể siêu nhiên. Ví dụ: He considers himself agnostic as he believes that it is impossible to prove or disprove the existence of a higher power. (Anh ta xem mình là người không biết chắc vì anh ta tin rằng không thể chứng minh hoặc bác bỏ sự tồn tại của một sức mạnh thần thánh). - Secular (thế tục): Liên quan đến thế tục, không có liên quan đến tôn giáo hoặc sự tôn trọng đối với thần thánh. Ví dụ: The country has a secular government that separates religion from politics. (Quốc gia có chính phủ thế tục tách biệt tôn giáo và chính trị).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết