VIETNAMESE

nghề đi biển

ENGLISH

seafaring profession

  
NOUN

/ˈsiːˌfer.ɪŋ prəˈfɛʃən/

sea-navigation profession

"Nghề đi biển là nghề liên quan đến làm việc trên biển, bao gồm các công việc như điều hành và bảo trì các phương tiện trên biển như tàu, tàu thuyền, giàn khoan dầu khí, hay các công việc khác liên quan đến khai thác tài nguyên trên biển. "

Ví dụ

1.

Nghề đi biển đòi hỏi phải được đào tạo chuyên sâu và có kỹ năng.

The seafaring profession requires specialized training and skills.

2.

Nghề đi biển là làm việc trên những con tàu trên biển.

The seafaring profession involves working on ships at sea.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến ngành hàng hải: - able seaman (thủy thủ có bằng lái) - deckhand (thủy thủ boong) - bale capacity (dung tích hàng bao kiện) - alimony (cấp dưỡng)