VIETNAMESE

nhân viên part time

ENGLISH

part-time employee

  
NOUN

/ˈpɑrtˈtaɪm ɛmˈplɔɪi/

Nhân viên part-time là nhân viên làm việc chỉ trong một phần thời gian làm việc tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Nhân viên part time thay thế nhân viên toàn thời gian trong kỳ nghỉ của họ.

The part-time employee filled in for the full-time staff during their vacation.

2.

Nhân viên part time làm việc 20 giờ một tuần, hỗ trợ các công việc hành chính.

The part-time employee worked 20 hours a week, assisting with administrative tasks.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt employee và worker nhé! - Employee (nhân viên) là người được thuê bởi một tổ chức hoặc công ty để làm việc trong một vị trí cụ thể. Họ có thể được trả lương và nhận các lợi ích theo hợp đồng lao động. Ví dụ: She is an employee of a multinational corporation, working in the finance department. (Cô ấy là một nhân viên của một công ty đa quốc gia, làm việc ở bộ phận tài chính.) - Worker (công nhân) là người thực hiện các công việc về lao động, sản xuất hoặc dịch vụ. Họ thường thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, thường không yêu cầu trình độ cao và có thể làm việc trong môi trường công nghiệp, xây dựng hoặc dịch vụ. Ví dụ: The factory employs hundreds of workers who assemble the products on the assembly line.