VIETNAMESE
bơ phờ
ENGLISH
exhausted
/ɪɡˈzɑstəd/
worn out
Bơ phờ là mệt mỏi, phờ phạc, trông như không còn chút sinh khí nào.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã bơ phờ sau khi chạy marathon.
She was exhausted after running a marathon.
2.
Anh ấy cảm thấy bơ phờ sau khi làm ca 12 tiếng.
He felt exhausted after working a 12-hour shift.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "exhausted" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - tired: mệt mỏi, mệt nhọc - drained: kiệt sức, mệt mỏi - spent: hết sức, kiệt sức - fatigued: mệt mỏi, mệt nhọc - depleted: cạn kiệt, hết sức - weary: mệt mỏi, uể oải - worn out: mệt mỏi, kiệt sức - burned out: kiệt sức, mệt mỏi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết