VIETNAMESE

bảnh trai

đẹp trai

ENGLISH

good-looking

  
ADJ

/ɡʊd-ˈlʊkɪŋ/

handsome

Bảnh trai là từ ngữ miêu tả một người đàn ông có ngoại hình ưa nhìn.

Ví dụ

1.

Anh ấy không chỉ bảnh trai mà còn thông minh và hài hước.

He's not just good-looking, he's also smart and funny.

2.

Anh chàng bảnh trai đã thu hút rất nhiều sự chú ý.

The good-looking guy attracted a lot of attention.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với good-looking (bảnh trai) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - handsome: đẹp trai - attractive: hấp dẫn - gorgeous: tuyệt đẹp - striking: nổi bật - stunning: lộng lẫy