VIETNAMESE

nghề võ

ENGLISH

martial arts profession

  
NOUN

/ˈmɑrʃəl ɑrts prəˈfɛʃən/

"Nghề võ là nghề luyện tập và giảng dạy võ thuật, bao gồm các kỹ thuật đánh, đá, chiến đấu và phòng thủ. "

Ví dụ

1.

Nghề võ có truyền thống lâu đời và đòi hỏi sự cống hiến và kỷ luật.

The martial arts profession is steeped in tradition and requires dedication and discipline.

2.

Sư phụ của tôi đã ở trong nghề võ hơn 20 năm.

My sensei has been in the martial arts profession for over 20 years.

Ghi chú

Trong một lớp học võ thuật (martial arts class), võ sư được gọi là “martial arts instructor” còn võ sinh được gọi là “martial arts student” trong tiếng Anh nha! - What martial arts instructor should I choose for my kids? (Tôi nên chọn võ sư nào cho con mình?) - When I was young, I was a passionate martial arts student. (Khi còn trẻ, tôi là một võ sinh có lòng đam mê bất tận.)