VIETNAMESE

nhân viên xử lý hồ sơ du học

ENGLISH

study abroad coordinator

  
NOUN

/ˈstʌdi əˈbrɔd koʊˈɔrdəˌneɪtər/

Nhân viên xử lý hồ sơ du học là người xử lý và giải quyết các hồ sơ du học.

Ví dụ

1.

Nhân viên xử lý hồ sơ du học đã xem xét và xử lý hồ sơ của du học sinh.

The study abroad coordinator reviewed and processed applications from international students.

2.

Nhân viên xử lý hồ sơ du học hỗ trợ sinh viên làm thủ tục xin visa.

The study abroad coordinator assisted students with visa requirements.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt study abroad và exchange nhé! - Study abroad (học tập ở nước ngoài) là quá trình một sinh viên đi sang một quốc gia khác để tiếp tục học tập và nhận bằng cấp từ một trường đại học hoặc tổ chức giáo dục khác. Thường thì sinh viên sẽ tham gia vào chương trình học tại một trường đại học nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định, thường là từ một học kỳ đến một năm học. Ví dụ: She decided to study abroad in France for a semester to immerse herself in the language and culture. (Cô ấy quyết định đi du học ở Pháp trong một học kỳ để nhúng mình vào ngôn ngữ và văn hóa.) - Exchange (trao đổi) là một hình thức giao lưu giữa các sinh viên hoặc giáo viên giữa các trường đại học khác nhau. Trong chương trình trao đổi, sinh viên sẽ tham gia vào một trường đại học trong một thời gian nhất định và thường được hoan nghênh bởi một sinh viên từ trường đó đến tham gia học tại trường của mình. Mục đích của chương trình trao đổi là tạo cơ hội trải nghiệm văn hóa và học hỏi từ nhau. Ví dụ: He participated in a student exchange program and spent a semester studying at a university in Japan. (Anh ấy tham gia chương trình trao đổi sinh viên và dành một học kỳ học tập tại một trường đại học ở Nhật Bản.)