VIETNAMESE
người mẫu chính
ENGLISH
vedette
/vɪˈdɛt/
Người mẫu chính là người mẫu đắt giá nhất của buổi trình diễn hoặc bộ sưu tập ảnh.
Ví dụ
1.
Liên hoan phim mời người mẫu chính đình đám trình diễn bế mạc.
The film festival invited a popular vedette to perform at the closing ceremony.
2.
Cô trở thành người mẫu chính của chương trình, thu hút sự chú ý của mọi người.
She became the vedette of the show, capturing everyone's attention.
Ghi chú
Vơ đét (vedette) là thuật ngữ chuyên dụng (specialized term) của giới thời trang (fashion world) chỉ vị trí sáng giá nhất trên sàn catwalk trong mỗi show diễn thời trang. Là vị trí đại diện (representing) cho bộ sưu tập được trình diễn bởi những người mẫu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết