VIETNAMESE

nhân viên lâm nghiệp

ENGLISH

forestry worker

  
NOUN

/ˈfɔrəstri ˈwɜrkər/

Nhân viên lâm nghiệp là nhân viên làm việc trong lĩnh vực lâm nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhân viên lâm nghiệp trồng cây mới trong các khu vực được chỉ định của rừng.

The forestry worker planted new trees in the designated areas of the forest.

2.

Nhân viên lâm nghiệp giữ gìn những con đường mòn và dọn dẹp các mảnh vỡ trong công viên quốc gia.

The forestry worker maintained trails and cleared debris in the national park.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt forestry worker và forester nhé! - Forestry worker (công nhân lâm nghiệp) là người làm việc trong ngành lâm nghiệp và tham gia vào các hoạt động thực tế như trồng cây, chặt hạ cây, vận chuyển gỗ, quản lý rừng và bảo vệ môi trường rừng. Ví dụ: The forestry workers are responsible for maintaining and preserving the health of the forest. (Các công nhân lâm nghiệp chịu trách nhiệm duy trì và bảo vệ sức khỏe của rừng.) - Forester (kỹ sư lâm nghiệp) là người có kiến thức chuyên môn về lâm nghiệp và thực hiện công việc quản lý và bảo vệ rừng dựa trên các nguyên tắc khoa học và kỹ thuật. Ví dụ: The forester conducts surveys and plans strategies to ensure sustainable forest management. (Kỹ sư lâm nghiệp tiến hành khảo sát và lập kế hoạch chiến lược để đảm bảo quản lý rừng bền vững.)