VIETNAMESE

người ký trích lục

ENGLISH

certified extract signer

  
NOUN

/ˈsɜrtəˌfaɪd ˈɛkˌstrækt ˈsaɪnər/

Người ký trích lục là người có trách nhiệm sao chép hoặc đăng ký thông tin từ một tài liệu gốc sang tài liệu mới, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc hồ sơ.

Ví dụ

1.

Anh ta là người ký trích lục và có thể cung cấp các tài liệu có giá trị pháp lý.

He is a certified extract signer and can provide legally valid documents.

2.

Người ký trích lục đã xem xét cẩn thận tài liệu trước khi ký.

The certified extract signer carefully reviewed the document before signing it.

Ghi chú

Signer (người ký) và signatory (bên ký) là hai thuật ngữ liên quan đến việc ký kết văn bản hoặc hợp đồng, tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ. - Signer là người ký tên vào một văn bản hoặc tài liệu để xác nhận sự đồng ý, cam kết hoặc chịu trách nhiệm về nội dung của nó. Signer thường được xác định dựa trên hành động của họ khi ký tên. Ví dụ: Trong một hợp đồng mua bán, người mua là người ký tên vào hợp đồng để chứng nhận rằng họ đồng ý mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ người bán. Người mua trong trường hợp này là signer. - Signatory là một thuật ngữ pháp lý mô tả một người hoặc một tổ chức đã ký vào một văn bản hoặc hợp đồng. Signatory có thể là một signer hoặc một bên đã được ủy quyền để ký thay mặt cho bên khác. Ví dụ: Trong một hiệp định quốc tế, các quốc gia thường là những signatory. Các quốc gia ký vào hiệp định để chứng nhận cam kết của họ đối với các điều khoản và điều kiện được quy định trong đó. Trong trường hợp này, các quốc gia là các signatory.